
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số | Mô tả chi tiết |
---|---|
Model | SC100/100 |
Áp dụng | Dùng để vận chuyển người và vật tư tại các công trình xây dựng |
Chiều cao lắp dựng | 30m(20 đốt khung thân) |
Lồng bao che | Dạng thép lưới dập giãn caro sơn màu đỏ |
Công suất động cơ | 2 x (2×11 Kw) (Nhãn hiệu Motor: JINNUO MOTOR, Hộp số XINYA; Xuất xứ: Trung quốc). |
Chống rơi | SAJ30-1.2 (Nhãn hiệu: SRIBS, Xuất xứ: Trung quốc) |
Nguồn điện | 3Phase/380V/50Hz |
Hệ thống điện chính | LS-VINA |
Tốc độ nâng | 36 m/phút |
Tải trọng nâng | 2 x 1000kg/lồng (02 lồng) |
Kích cỡ lồng | 3 x 1.3 x 2.5m (L x W x H) |
Kích cỡ khung thân | 650 x 650 x 1508mm Sơn màu(Ống thép Ø76×4.5t) |
Chiều dài giằng tường và số lượng | 2.2m-2.8m (5 Bộ) |
Trọng lượng đốt khung thân | 150 kg |
Tổng trọng lượng | 6200 kg/bộ |
THÔNG TIN KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ
Thông số | Nội dung | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
1. Lồng vận thăng | Kích thước lồng (DxRxC) | 3m x 1.3m x 2.5m |
Đáy và mái lồng | Thép tấm gân chống trượt dầy 4mm | |
Vách lồng | Thép lưới dập giãn caro sơn màu (Đỏ hoặc vàng) | |
Cửa lồng | Cửa trượt với khóa liên động cơ khí và điện từ. | |
Khung dầm chính | Thép tấm uốn và định hình (Q235) | |
Phủ bề mặt | Phun sơn (đỏ vàng hoặc xanh) | |
2. Lồng bao che mặt đất | Vật liệu | Thép lưới dập giãn Caro 30×50, Phun sơn (Đỏ hoặc vàng) |
Cửa | Đóng mở với khóa liên động cơ khí và điện tử | |
Chiều cao | 1.8 – 2.0m | |
3. Khung thân vận thăng | Kích thước | 650 x 650 x 1508mm |
Vật liệu | Ống thép Ø76×4.5t, V65x6t, Ø27×2.5t. | |
Định vị, liên kết | Khớp côn H=15mm, Bulon M24x220 | |
Phủ bề mặt | Phun sơn (đỏ vàng hoặc xanh) | |
4. Khung neo giằng | Khoảng cách điều chỉnh | Trong phạm vi từ 2.2 – 2.8m khoảng cách từ thân đến tường, khoảng cách giữa 2 giằng từ 6-9m. |
Góc chiều ngang | ± 8 độ | |
5. Cùm đế | 6-8 Cùm đế bằng kim loại phân bổ đều, sử dụng tắc-kê nở M16x200 mm để neo giữ đế thân vận thăng | |
6. Cơ cấu an toàn | Chống rơi | SAJ30-1.2A (Nhãn hiệu SRIBS, Xuất xứ: Trung quốc) |
Giới hạn trên, giới hạn dưới, chống rơi (bộ hạn chế tốc độ), ngắt nguồn 3 pha. | ||
Nút nhấn dừng khẩn cấp. | ||
Cơ cấu khóa liên động cơ khí và điện từ tại các cửa lồng. | ||
Hệ thống bảo vệ thứ tự pha điện áp. | ||
Chuông báo, lò xo giảm chấn. | ||
7. Cơ chế vận hành | Motor | Đặc điểm kỹ thuật: 11 kw, nhãn hiệu: JINNUO MOTOR, xuất xứ: Trung quốc |
Cấp độ bảo vệ: IP55 | ||
Hộp giảm tốc: Đặc điểm kỹ thuật | Trục vít, bánh vít. Tỷ số truyền 1:16 | |
Nhãn hiệu: XINYA, xuất xứ: Trung Quốc | ||
8. Hệ thống điện | Tủ điện chính | Nhãn hiệu: LS-VINA |
Loại Biến tần, Màn hình PLC | INVT- Trung Quốc | |
Điện nguồn sử dụng | 3Phase/380V/50Hz (có thể được thay đổi theo yêu cầu) | |
9. Tốc độ nâng | 36 m/ph | |
10. Chiều cao lắp dựng tối đa | 150 m |